176 |
Sản
lượng thịt lợn hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of pig by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
91.567,30 |
76.802,80 |
68.059,90 |
75.575,88 |
79.794,81 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.677,20 |
1.199,40 |
735,00 |
800,00 |
860,58 |
2. Thành phố Phúc Yên |
3.643,10 |
2.752,00 |
2.050,50 |
2.400,00 |
2.581,75 |
3. Huyện Lập Thạch |
14.117,90 |
14.047,40 |
13.261,00 |
14.600,00 |
15.591,73 |
4. Huyện Tam Dương |
14.069,30 |
12.381,30 |
11.032,00 |
12.365,00 |
13.009,98 |
5. Huyện Tam Đảo |
10.602,10 |
9.699,00 |
8.901,00 |
10.200,00 |
10.853,46 |
6. Huyện Bình Xuyên |
8.034,40 |
5.810,60 |
4.810,00 |
4.900,00 |
4.910,38 |
7. Huyện Yên Lạc |
14.137,30 |
10.424,50 |
9.478,00 |
10.392,00 |
10.833,21 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
13.995,50 |
9.592,80 |
6.640,00 |
7.919,97 |
8.231,22 |
9. Huyện Sông Lô |
11.290,50 |
10.895,80 |
11.152,40 |
11.998,91 |
12.922,50 |
|
|
|
|
|
|