178 |
Hiện trạng rừng có
đến 31/12 hàng năm
Area of forest as of annual 31 Dec.
Diện tích |
Chia ra - Of which |
Tỷ lệ |
||
Rừng tự nhiên |
Rừng trồng |
|||
Ha |
||||
2018 |
33.495,70 |
11.949,90 |
21.545,80 |
24,38 |
2019 |
33.218,30 |
11.941,20 |
21.277,10 |
24,66 |
2020 |
33.217,32 |
12.048,80 |
21.168,52 |
25,00 |
2021 |
33.303,14 |
12.048,80 |
21.254,34 |
25,00 |
Sơ bộ - Prel. 2022 |
33.356,84 |
12.048,80 |
21.308,04 |
25,00 |