179 |
Diện tích rừng
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area of forest by district
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
Ha |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
33.495,70 |
33.218,30 |
33.217,32 |
33.303,14 |
33.356,84 |
1. Thành phố
Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
139,20 |
139,16 |
86,90 |
86,84 |
86,84 |
2. Thành phố
Phúc Yên - Phuc Yen city |
4.651,70 |
4.464,79 |
4.458,68 |
4.465,18 |
4.538,39 |
3. Huyện Lập
Thạch - Lap Thach district |
4.568,10 |
4.530,85 |
4.592,79 |
4.592,79 |
4.592,79 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
1.124,50 |
1.124,54 |
1.084,51 |
1.129,93 |
1.158,09 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam
Dao district |
15.173,20 |
15.170,68 |
15.078,40 |
15.145,21 |
15.148,92 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
3.668,10 |
3.668,19 |
3.653,49 |
3.595,89 |
3.593,11 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
- |
- |
- |
- |
- |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
4.170,90 |
4.120,09 |
4.262,55 |
4.287,30 |
4.238,70 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,13 |
99,35 |
101,64 |
99,59 |
99,35 |
1. Thành phố
Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
108,16 |
99,97 |
62,45 |
99,93 |
100,00 |
2. Thành phố
Phúc Yên - Phuc Yen city |
99,34 |
95,98 |
99,86 |
100,15 |
101,64 |
3. Huyện Lập
Thạch - Lap Thach district |
100,05 |
99,18 |
101,37 |
100,00 |
100,00 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
116,02 |
100,00 |
96,44 |
104,19 |
102,49 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam
Dao district |
100,62 |
99,98 |
99,39 |
100,44 |
100,02 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
99,21 |
100,00 |
99,60 |
98,42 |
99,92 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
- |
- |
- |
- |
- |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
100,96 |
98,78 |
103,46 |
100,58 |
98,87 |
|
|
|
|
|
|