180

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng

Area of new concentrated planted forest by types of forest

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Rừng sản xuất Production forest

Rừng pḥng hộ Protection forest

Rừng đặc dụng Specialized forest

 

Ha

2018

693,9

659,9

14,0

20,0

2019

706,0

635,5

47,5

23,0

2020

659,7

616,7

-

43,0

2021

686,1

658,2

16,4

11,5

Sơ bộ - Prel. 2022

700,0

700,0

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2018

102,27

105,96

52,24

69,20

2019

101,74

96,30

339,29

115,00

2020

93,44

97,04

-

186,96

2021

104,00

106,73

-

26,74

Sơ bộ - Prel. 2022

102,03

106,35

-

-