181 |
Diện
tích rừng trồng mới tập trung
phân theo loại hình kinh tế
Area of new concentrated planted forest
by types of ownership
|
Tổng
số |
Chia
ra - Of which |
||
|
Nhà
nước |
Ngoài
Nhà nước Non-State |
Khu
vực có vốn |
|
|
Ha |
|||
2018 |
693,9 |
215,4 |
478,5 |
- |
2019 |
706,0 |
203,1 |
502,9 |
- |
2020 |
659,7 |
176,8 |
482,9 |
- |
2021 |
686,1 |
107,7 |
578,4 |
- |
Sơ
bộ - Prel. 2022 |
700,0 |
99,3 |
600,7 |
- |
|
Chỉ
số phát triển (Năm trước = 100) - % |
|||
2018 |
102,27 |
115,93 |
97,12 |
- |
2019 |
101,74 |
94,29 |
105,10 |
- |
2020 |
93,44 |
87,05 |
96,02 |
- |
2021 |
104,00 |
60,92 |
119,78 |
- |
Sơ
bộ - Prel. 2022 |
102,03 |
92,20 |
103,86 |
- |