182 |
Diện
tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area of new concentrated planted forest by district
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
Ha |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
693,9 |
706,0 |
659,7 |
686,1 |
700,0 |
1. Thành phố
Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
- |
- |
- |
- |
- |
2. Thành phố
Phúc Yên - Phuc Yen city |
136,1 |
180,0 |
118,5 |
153,5 |
155,9 |
3. Huyện Lập
Thạch - Lap Thach district |
310,4 |
267,6 |
353,9 |
196,8 |
199,0 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
5,0 |
12,0 |
14,5 |
15,0 |
26,0 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam
Dao district |
88,8 |
31,9 |
9,0 |
107,0 |
95,0 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
63,2 |
40,3 |
48,3 |
70,0 |
83,0 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
- |
- |
- |
- |
- |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
90,4 |
174,2 |
115,5 |
143,8 |
141,1 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
102,27 |
101,74 |
93,44 |
104,00 |
102,03 |
1. Thành phố
Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
- |
- |
- |
- |
- |
2. Thành phố
Phúc Yên - Phuc Yen city |
86,85 |
132,26 |
65,83 |
129,54 |
101,56 |
3. Huyện Lập
Thạch - Lap Thach district |
94,38 |
86,21 |
132,25 |
55,61 |
101,12 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
51,02 |
240,00 |
120,67 |
103,45 |
173,33 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam
Dao district |
310,49 |
35,92 |
28,21 |
1.188,89 |
88,79 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
140,44 |
63,77 |
119,85 |
144,93 |
118,57 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
- |
- |
- |
- |
- |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
82,56 |
192,70 |
66,30 |
124,50 |
98,12 |
|
|
|
|
|
|