183

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản

Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products

 

Đơn vị tính
Unit

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

1. Gỗ - Wood

M3

39.450,0

41.012,0

42.615,0

45.297,5

47.208,0

2. Củi - Firewood

Ste.

51.520,6

52.610,0

53.557,7

53.260,7

49.337,6

3. Sản phẩm lâm sản ngoài gỗ khai thác, thu nhặt từ rừng
và từ cây lâm nghiệp trồng
phân tán

 

 

 

 

 

 

Tre - Bamboo

M3

762,4

768,3

762,7

760,3

756,8

Song mây - Rattan

Tấn - Ton

43,1

42,1

42,6

40,1

41,8

Lá cọ
Palm leaf

1.000 lá
Thous. leaves

304,1

294,5

292,7

288,5

294,7

Măng tươi
Fresh Asparagus

Tấn - Ton

123,2

122,7

122,2

118,9

121,3