184

Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản

Area surface of aquaculture

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

6.951,20

6.815,30

6.680,50

6.632,42

6.537,04

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nuôi trồng thủy sản biển
Sea aquaculture

-

-

-

-

-

Nuôi trồng thủy sản nội địa
Domestic aquaculture

6.951,20

6.815,30

6.680,50

6.632,42

6.537,04

Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product

 

 

 

 

 

Tôm - Shrimp

-

-

-

-

0,70

Cá - Fish

6.948,80

6.812,20

6.677,40

6.628,86

6.532,05

Thủy sản khác - Other aquatic

2,40

3,10

3,10

3,56

4,29