185

Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Area surface of aquaculture by district

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
 
2022

 

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL

6.951,10

6.815,30

6.680,50

6.632,42

6.537,04

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

397,50

308,00

265,90

194,22

153,26

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

283,70

333,00

333,80

340,20

341,34

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

812,50

812,40

800,20

796,62

971,45

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

295,30

296,60

268,70

264,37

238,65

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

55,80

54,50

51,90

51,52

51,31

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

967,50

860,50

868,00

857,90

826,30

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

1.549,70

1.557,40

1.539,20

1.557,30

1.462,75

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

1.660,90

1.680,20

1.628,80

1.638,14

1.557,49

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

928,20

912,70

924,00

932,15

934,49

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

100,51

98,04

98,02

99,28

98,56

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

98,37

77,48

86,34

73,04

78,91

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

104,34

117,38

100,24

101,92

100,34

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

100,06

99,99

98,50

99,55

121,95

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

101,38

100,43

90,61

98,39

90,27

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

99,36

97,67

95,23

99,27

99,59

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

91,65

88,94

100,88

98,84

96,32

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

105,00

100,49

98,83

101,18

93,93

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

101,56

101,16

96,94

100,58

95,08

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

101,63

98,33

101,23

100,88

100,25