186 |
Diện tích thu hoạch thủy
sản
Area of havested aquaculture
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.951,20 |
6.815,30 |
6.680,50 |
6.632,42 |
6.537,04 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Nuôi trồng thủy sản
biển |
- |
- |
- |
- |
- |
Nuôi trồng thủy sản
nội địa |
6.951,20 |
6.815,30 |
6.680,50 |
6.632,42 |
6.537,04 |
Phân theo loại
thủy sản |
|
|
|
|
|
Tôm - Shrimp |
- |
- |
- |
- |
0,70 |
Cá - Fish |
6.948,80 |
6.812,20 |
6.677,40 |
6.628,86 |
6.532,05 |
Thủy sản khác - Other aquatic |
2,40 |
3,10 |
3,10 |
3,56 |
4,29 |