187 |
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
21.028 |
22.005 |
22.857 |
23.647 |
24.045 |
Phân theo khai thác, nuôi trồng
|
|
|
|
|
|
Khai thác - Catch |
2.023 |
1.973 |
1.950 |
1.890 |
1.891 |
Nuôi trồng - Aquaculture |
19.005 |
20.032 |
20.908 |
21.757 |
22.154 |
Phân theo loại
thủy sản |
|
|
|
|
|
Tôm - Shrimp |
65 |
64 |
63 |
62 |
64 |
Cá - Fish |
19.642 |
20.598 |
21.504 |
22.293 |
22.704 |
Thủy sản khác - Other aquatic |
1.322 |
1.344 |
1.290 |
1.292 |
1.277 |