188 |
Sản lượng thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of fishery by district
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
Tấn - Ton |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
21.028 |
22.005 |
22.857 |
23.647 |
24.045 |
1. Thành phố
Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
679 |
716 |
748 |
747 |
737 |
2. Thành phố
Phúc Yên - Phuc Yen city |
690 |
732 |
763 |
764 |
763 |
3. Huyện Lập
Thạch - Lap Thach district |
1.521 |
1.603 |
1.672 |
1.758 |
1.810 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
804 |
843 |
873 |
861 |
855 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam
Dao district |
175 |
164 |
172 |
173 |
186 |
6. Huyện
B́nh Xuyên - Binh Xuyen district |
2.175 |
2.267 |
2.334 |
2.345 |
2.311 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
6.776 |
7.075 |
7.345 |
7.659 |
7.856 |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
6.643 |
6.980 |
7.263 |
7.597 |
7.739
|
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
1.564 |
1.625 |
1.687 |
1.743 |
1.787 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
103,96 |
104,79 |
103,87 |
103,26 |
101,68 |
1. Thành phố
Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
100,00 |
105,42 |
104,47 |
99,94 |
98,62 |
2. Thành phố
Phúc Yên - Phuc Yen city |
116,67 |
106,09 |
104,30 |
100,05 |
99,85 |
3. Huyện Lập
Thạch - Lap Thach district |
107,14 |
105,43 |
104,30 |
105,12 |
102,94 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
100,00 |
104,76 |
103,59 |
98,58 |
99,41 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam
Dao district |
100,00 |
94,03 |
104,61 |
100,86 |
107,61 |
6. Huyện
B́nh Xuyên - Binh Xuyen district |
104,76 |
104,22 |
102,94 |
100,47 |
98,57 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
104,62 |
104,41 |
103,82 |
104,27 |
102,58 |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
103,13 |
105,07 |
104,05 |
104,60 |
101,87 |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
100,00 |
103,88 |
103,84 |
103,33 |
102,51 |
|
|
|
|
|
|