NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN  

AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING     

           

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

 

 

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và
phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê
nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản  Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on agriculture, forestry and fishing

326

 

 

Một số nét về nông, lâm nghiệp và thủy sản
năm 2022 Agriculture, forestry and fishery
in 2022

340

137

Giá trị sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản trên 1 hécta
đất sản xuất nông nghiệp và đất nuôi trồng thủy sản
Gross output of product per ha of agriculture production land
and water surface land for aquaculture

335

138

Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms by district

336

139

Số trang trại năm 2022 phân theo ngành hoạt động
và theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms in 2022 by kinds of activity and by district

337

140

Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây         
Planted area of crops by crop group

338

141

Diện tích và sản lượng cây lương thực có hạt
Planted area and production of cereals

339

142

Diện tích cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cereals by district

340

143

Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals by district

341

144

Sản lượng lương thực có hạt b́nh quân đầu người
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals per capita by district

342

145

Diện tích gieo trồng lúa cả năm
Planted area of paddy

343

146

Năng suất gieo trồng lúa cả năm
Yield of paddy

344

147

Sản lượng lúa cả năm
Production of paddy

345

148

Diện tích gieo trồng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of paddy by district

346

149

Năng suất gieo trồng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of paddy by district

347

150

Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of paddy by district

348

151.1

Diện tích gieo trồng lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of spring paddy by district

349

151.2

Diện tích gieo trồng lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of winter paddy by district

350

152.1

Năng suất gieo trồng lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of spring paddy by district

351

152.2

Năng suất gieo trồng lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of autumn paddy by district

352

153.1

Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of spring paddy by district

353

153.2

Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of winter paddy by district

354

154

Diện tích gieo trồng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district

355

155

Năng suất gieo trồng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of maize by district

356

156

Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of maize by district

357

157

Diện tích gieo trồng và sản lượng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops

358

158

Diện tích gieo trồng cây hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops by district

359

159

Diện tích gieo trồng cây khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sweet potatoes by district

360

160

Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of sweet potatoes by district

361

161

Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
Planted area, gathering area and production of some perennial crops

362

162

Diện tích hiện có cây lâu năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of perennial crops by district

364

163

Diện tích hiện có cây xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of mango by district

365

164

Diện tích cho sản phẩm xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Gathering area of mango by district

366

165

Sản lượng xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of mango by district

367

166

Diện tích hiện có cây ăn quả phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of fruit farming by district

368

167

Diện tích hiện có cây chuối phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of banana by district

369

168

Diện tích cho sản phẩm chuối phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Gathering area of banana by district

370

169

Sản lượng chuối phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of banana by district

371

170

Chăn nuôi
Livestock

372

171

Số lượng trâu tại thời điểm 01/01 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of buffaloes as of 01/01 by district

373

172

Số lượng ḅ tại thời điểm 01/01 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of cattles as of 01/01 by district

374

173

Số lượng lợn tại thời điểm 01/01 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pigs as of 01/01 by district

375

174

Số lượng gia cầm tại thời điểm 01/01 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of poultry as of 01/01 by district

376

175

Số lượng dê tại thời điểm 01/01 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of goats as of 01/01 by district

377

176

Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of pig by district

378

177

Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of poultry by district

379

178

Hiện trạng rừng có đến 31/12 hàng năm
Area of forest as of annual 31 Dec.

380

179

Diện tích rừng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area of forest by district

381

180

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Area of new concentrated planted forest by types of forest

382

181

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại h́nh kinh tế
Area of new concentrated planted forest by types of ownership

383

182

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area of new concentrated planted forest by district

384

183

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products by types of forest products

385

184

Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
Area surface of aquaculture

386

185

Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area surface of aquaculture by district

387

186

Diện tích thu hoạch thủy sản
Area of havested aquaculture

388

187

Sản lượng thủy sản
Production of fishery

389

188

Sản lượng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of fishery by district

390