189 |
Tổng mức
bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
Retail sales of goods and turnover
services at current prices by kinds of economic activity
|
Tổng số
|
Chia ra - Of which |
|||
Bán lẻ |
Dịch vụ lưu
trú, |
Du
lịch |
Dịch vụ |
||
|
Tỷ
đồng - Bill. dongs |
||||
2018 |
45.803,5 |
39.990,6 |
3.690,4 |
93,4 |
2.029,1 |
2019 |
50.781,2 |
44.367,1 |
4.127,2 |
103,8 |
2.183,1 |
2020 |
52.302,4 |
46.544,3 |
3.543,5 |
79,7 |
2.134,9 |
2021 |
56.722,8 |
49.343,7 |
3.903,3 |
44,7 |
3.431,0 |
Sơ bộ - Prel.
2022 |
68.680,1 |
59.628,5 |
4.897,2 |
177,9 |
3.976,4 |
|
Cơ cấu -
Structure (%) |
||||
2018 |
100,00 |
87,31 |
8,06 |
0,20 |
4,43 |
2019 |
100,00 |
87,37 |
8,13 |
0,20 |
4,30 |
2020 |
100,00 |
88,99 |
6,78 |
0,15 |
4,08 |
2021 |
100,00 |
86,99 |
6,88 |
0,08 |
6,05 |
Sơ bộ - Prel.
2022 |
100,00 |
86,82 |
7,13 |
0,26 |
5,79 |