190 |
Doanh thu bán lẻ hàng hoá theo
giá hiện hành
phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices by commodity group
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
39.990,6 |
44.367,1 |
46.544,3 |
49.343,7 |
59.628,5 |
Phân theo nhóm hàng |
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm |
8.026,2 |
9.797,6 |
11.003,7 |
12.368,0 |
13.689,6 |
Hàng may mặc - Garment |
1.760,9 |
1.872,2 |
1.848,3 |
1.845,0 |
2.530,7 |
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết
bị gia đ́nh |
3.558,0 |
3.415,3 |
3.813,9 |
3.710,5 |
4.815,2 |
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục |
559,7 |
372,7 |
363,6 |
376,0 |
441,9 |
Gỗ và vật liệu xây dựng |
12.110,8 |
13.658,2 |
16.062,1 |
17.535,5 |
19.996,1 |
Ô tô các loại - Motors
all of kinds |
2.011,6 |
1.942,5 |
1.840,2 |
1.633,9 |
2.199,7 |
Phương tiện đi lại - Means of transport |
2.414,3 |
2.713,9 |
2.488,7 |
2.352,1 |
2.922,3 |
Xăng dầu các loại - Metroleum oil, refined |
3.843,7 |
3.701,0 |
2.807,9 |
2.879,1 |
5.519,1 |
Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu) |
255,5 |
377,0 |
395,9 |
463,1 |
569,8 |
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động |
754,5 |
778,2 |
719,6 |
630,7 |
810,9 |
Hàng hóa khác - Other goods |
4.695,4 |
5.738,5 |
5.200,3 |
5.549,9 |
6.133,4 |