191 |
Cơ cấu doanh thu bán lẻ
hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo nhóm hàng
Structure of retail sales at current prices by commodity
group
Đơn vị tính - Unit: %
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo nhóm hàng |
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm |
20,07 |
22,08 |
23,64 |
25,06 |
22,96 |
Hàng may mặc - Garment |
4,40 |
4,22 |
3,97 |
3,74 |
4,24 |
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết
bị gia đ́nh |
8,90 |
7,70 |
8,19 |
7,52 |
8,08 |
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục |
1,40 |
0,84 |
0,78 |
0,76 |
0,74 |
Gỗ và vật liệu xây dựng |
30,28 |
30,78 |
34,51 |
35,54 |
33,53 |
Ô tô các loại - Motors
all of kinds |
5,03 |
4,38 |
3,95 |
3,31 |
3,69 |
Phương tiện đi lại - Means of transport |
6,04 |
6,12 |
5,35 |
4,77 |
4,90 |
Xăng dầu các loại - Metroleum oil, refined |
9,61 |
8,34 |
6,03 |
5,83 |
9,26 |
Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu) |
0,64 |
0,85 |
0,85 |
0,94 |
0,96 |
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động |
1,89 |
1,75 |
1,55 |
1,28 |
1,36 |
Hàng hóa khác - Other goods |
11,74 |
12,93 |
11,17 |
11,25 |
10,29 |