192 |
Doanh thu dịch
vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình
kinh tế và theo ngành kinh tế
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
Tỷ
đồng - Bill. dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.690,4 |
4.127,2 |
3.543,5 |
3.903,3 |
4.897,2 |
Phân
theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài
Nhà nước - Non-State |
3.515,3 |
3.900,3 |
3.334,3 |
3.672,6 |
4.592,5 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư
nhân - Private |
659,1 |
793,4 |
675,9 |
733,0 |
1.042,3 |
Cá
thể - Household |
2.856,2 |
3.106,9 |
2.658,4 |
2.939,6 |
3.550,2 |
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài |
175,1 |
226,9 |
209,2 |
230,7 |
304,7 |
Phân
theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation
service |
328,0 |
358,7 |
290,3 |
554,1 |
872,1 |
Dịch
vụ ăn uống - Beverage
service |
3.362,4 |
3.768,5 |
3.253,2 |
3.349,3 |
4.025,1 |
|
Cơ
cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân
theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài
Nhà nước - Non-State |
95,26 |
94,50 |
94,10 |
94,09 |
93,78 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư
nhân - Private |
17,86 |
19,22 |
19,07 |
18,78 |
21,28 |
Cá
thể - Household |
77,40 |
75,28 |
75,02 |
75,31 |
72,49 |
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài |
4,74 |
5,50 |
5,90 |
5,91 |
6,22 |
Phân
theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation
service |
8,89 |
8,69 |
8,19 |
7,18 |
17,81 |
Dịch
vụ ăn uống - Beverage
service |
91,11 |
91,31 |
91,81 |
92,82 |
82,19 |
|
|
|
|
|
|