196 |
Doanh thu dịch vụ du lịch
lữ hành
phân theo loại hình kinh tế
Turnover of travelling by types
of ownership
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
Triệu đồng - Mill.
dongs |
||||
TỔNG SỐ
- TOTAL |
421.428,1 |
462.576,5 |
370.082,6 |
598.761,4 |
1.050.046,5 |
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
421.428,1 |
462.576,5 |
370.082,6 |
598.761,4 |
1.050.046,5 |
Tập thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư nhân - Private |
239.066,9 |
264.915,2 |
209.751,7 |
350.072,3 |
660.932,4 |
Cá thể - Household |
182.361,2 |
197.661,3 |
160.330,9 |
248.689,1 |
389.114,0 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ
- TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Tập thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư nhân - Private |
56,73 |
57,27 |
56,68 |
58,47 |
62,94 |
Cá thể - Household |
43,27 |
42,73 |
43,32 |
41,53 |
37,06 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |