198 |
Trị
giá hàng hóa xuất khẩu trên địa bàn
phân theo nhóm hàng
Export of goods
by commodity group
Đơn vị
tính - Unit: USD
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG TRỊ GIÁ
TOTAL |
7.749.052.998 |
10.055.320.502 |
11.210.475.044 |
13.191.338.737 |
15.807.577.339 |
Phân theo
nhóm hàng By commodity group |
|
|
|
|
|
Hàng nông
sản Agricultural products |
138.069 |
290.946 |
138.606 |
- |
- |
Vải
các loại |
67.182.998 |
54.370.105 |
57.797.380 |
51.537.911 |
94.254.220 |
Hàng
dệt may - Textiles |
413.393.757 |
458.239.615 |
411.930.427 |
554.384.913 |
578.357.218 |
Giầy
dép và sản phẩm |
35.521.563 |
30.692.593 |
34.555.221 |
44.951.101 |
39.210.566 |
Máy vi tính,
hàng điện tử và linh kiện - Computers, electronic goods and components |
2.901.488.697 |
3.495.519.098 |
5.890.076.655 |
7.399.325.162 |
8.180.483.880 |
Xăng
dầu - Petroleum |
117.832 |
116.482 |
109.944 |
148.243 |
143.028 |
Máy móc,
thiết bị và |
845.779.212 |
1.438.784.316 |
1.788.299.022 |
1.882.813.671 |
3.072.112.761 |
Gỗ và
sản phẩm từ gỗ Wood
and wood products |
160.738.648 |
172.756.356 |
190.382.274 |
208.828.589 |
180.804.072 |
Linh
kiện, phụ tùng ô tô Auto
parts and spare parts |
108.795.417 |
162.578.244 |
148.408.525 |
168.834.055 |
233.060.336 |
Xe máy
nguyên chiếc, |
560.828.129 |
627.472.224 |
664.720.631 |
955.730.522 |
1.143.757.132 |
Phương
tiện vận tải |
16.415.766 |
21.111.187 |
15.001.150 |
1.741.198 |
8.140.952 |
Hàng khác - Others |
2.638.652.910 |
3.593.389.336 |
2.009.055.209 |
1.923.043.372 |
2.277.253.174 |
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: Chỉ tính giá trị xuất khẩu hàng hóa
được làm thủ tục thông quan ở Chi cục
Hải quan tỉnh Vĩnh Phúc.