199

Chỉ số phát triển trị giá hàng hóa xuất khẩu trên địa bàn
phân theo nhóm hàng

Index of export of goods by commodity group

                                                      ĐVT - Unit: %

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL

119,70

129,76

111,49

117,67

119,83

Phân theo nhóm hàng
By commodity group

 

 

 

 

 

Hàng nông sản
Agricultural products

136,30

210,73

47,64

-

-

Vải các loại - Fabrics of all kinds

131,18

80,93

106,30

89,17

182,88

Hàng dệt may - Textiles

116,84

110,85

89,89

134,58

104,32

Giầy dép và sản phẩm từ da
Footwear and leather products

165,07

86,41

112,58

130,08

87,23

Máy vi tính, hàng điện tử và linh kiện
Computers, electronic goods
and components

121,44

120,47

168,50

125,62

110,56

Xăng dầu - Petroleum

23,87

98,85

94,39

134,84

96,48

Máy móc, thiết bị và phụ tùng
Machinery, equipment and spare parts

110,47

170,11

124,29

105,29

163,17

Gỗ và sản phẩm từ gỗ
Wood and wood products

107,71

107,48

110,20

109,69

86,58

Linh kiện, phụ tùng ô tô
Auto parts and spare parts

181,58

149,43

91,28

113,76

138,04

Xe máy nguyên chiếc, linh kiện,
phụ tùng xe máy
Complete motorcycles, spare parts,
motobike spare parts

111,64

111,88

105,94

143,78

119,67

Phương tiện vận tải và phụ tùng
Vehicles and spare parts

105,07

128,60

71,06

11,61

467,55

Hàng khác - Others

121,90

136,18

55,91

95,72

118,42