201 |
Trị
giá hàng hóa nhập khẩu trên địa bàn
phân theo nhóm hàng
Import of goods
by commodity group
Đơn vị
tính - Unit: USD
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
8.268.349.763 |
10.278.248.286 |
11.504.028.577 |
12.435.553.552 |
14.388.868.405 |
Phân theo
nhóm hàng By commodity group |
|
|
|
|
|
Hàng nông
sản Agricultural products |
12.420 |
17.500 |
- |
- |
- |
Vải
các loại |
311.087.330 |
322.140.165 |
295.831.505 |
374.777.882 |
369.439.678 |
Giầy
dép và sản phẩm |
97.321.182 |
112.628.699 |
112.820.904 |
150.678.965 |
140.883.943 |
Máy vi tính,
hàng điện tử và linh kiện - Computers, electronic goods and components |
2.886.168.563 |
3.897.560.489 |
4.952.673.142 |
6.027.546.368 |
7.254.065.344 |
Xăng
dầu - Petroleum |
107.701 |
117.502 |
76.569 |
113.780 |
143.541 |
Máy móc,
thiết bị và |
1.338.591.297 |
1.732.231.394 |
2.349.057.011 |
1.925.676.541 |
2.165.859.149 |
Gỗ và
sản phẩm từ gỗ Wood
and wood products |
1.891.784 |
2.664.320 |
3.599.340 |
4.056.568 |
5.216.404 |
Linh
kiện, phụ tùng ô tô Auto
parts and spare parts |
438.200.057 |
726.267.973 |
690.500.788 |
663.815.022 |
725.898.375 |
Xe máy
nguyên chiếc, |
140.484.283 |
160.943.106 |
150.562.338 |
178.481.216 |
215.164.683 |
Phương
tiện vận tải |
258.582 |
814.198 |
328.290 |
772.031 |
479.441 |
Hàng khác - Others |
3.054.226.564 |
3.322.862.940 |
2.948.578.690 |
3.109.635.179 |
3.511.717.848 |
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: Chỉ tính giá trị nhập khẩu hàng hóa
được làm thủ tục thông quan ở Chi cục
Hải quan tỉnh Vĩnh Phúc.