207

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước

Monthly consumer price index, gold and USD price index
of months in 2022 compared with the same period of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1
Jan.

Tháng 2
Feb.

Tháng 3
Mar.

Tháng 4
Apr.

Tháng 5
May

Tháng 6
June

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,63

101,12

102,07

102,25

102,64

104,11

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

96,76

98,28

99,63

99,96

100,76

104,72

Lương thực - Food

100,56

99,50

99,78

99,52

98,72

100,88

Thực phẩm - Foodstuff

95,20

97,54

98,71

98,69

99,18

103,33

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

100,54

100,32

102,93

104,95

107,95

112,34

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

103,43

102,56

103,31

103,70

104,19

104,85

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

97,93

99,71

100,13

100,04

100,04

100,78

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

104,77

102,95

103,91

105,14

104,13

103,23

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,15

100,58

101,85

102,07

102,54

103,02

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,50

100,44

100,68

101,01

101,00

101,02

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giao thông - Transport

110,81

111,79

113,51

111,82

114,10

116,64

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

99,75

99,89

99,89

99,89

99,97

99,98

Giáo dục - Education

101,32

101,37

101,41

101,20

101,33

101,05

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

100,35

100,46

100,37

100,52

100,50

99,56

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,99

100,56

101,24

101,36

101,59

101,73

Chỉ số giá vàng - Gold price index

97,65

98,85

101,83

104,55

102,36

100,17

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

99,55

99,30

100,52

100,43

100,52

100,82

               

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

104,44

105,32

108,56

108,27

107,15

107,25

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

107,22

110,69

112,09

112,93

109,56

110,16

Lương thực - Food

100,93

101,25

102,48

101,45

102,10

104,33

Thực phẩm - Foodstuff

106,26

110,34

111,70

113,04

108,15

108,65

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

114,66

117,80

119,48

119,60

119,60

119,52

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

105,89

105,83

106,83

105,32

104,88

104,99

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

101,19

101,37

101,77

101,27

102,84

104,60

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

102,01

102,16

102,75

101,73

101,57

101,09

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

103,16

103,46

103,30

103,40

103,43

103,47

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,60

101,73

101,79

101,67

101,99

102,10

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

100,00

100,24

100,24

100,24

100,24

100,24

Giao thông - Transport

111,31

106,66

105,19

101,46

99,97

98,39

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

99,98

99,98

99,98

99,98

99,98

99,82

Giáo dục - Education

101,08

101,62

152,97

153,76

153,77

153,80

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

100,00

100,89

162,34

163,30

163,50

163,50

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

101,85

102,05

102,48

102,37

102,25

101,64

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

102,30

102,03

102,37

102,17

102,54

103,25

Chỉ số giá vàng - Gold price index

99,37

100,06

99,17

100,25

99,75

100,75

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

101,12

102,02

102,26

103,66

106,41

105,14