208

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019

Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2022 as compared to base period 2019

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1
Jan.

Tháng 2
Feb.

Tháng 3
Mar.

Tháng 4
Apr.

Tháng 5
May

Tháng 6
June

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

103,36

104,31

105,27

105,58

106,25

107,30

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

105,42

107,24

108,25

108,95

110,31

112,69

Lương thực - Food

107,36

106,87

107,45

107,36

107,06

107,58

Thực phẩm - Foodstuff

104,16

106,77

107,34

107,73

108,85

110,97

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

109,09

109,25

112,10

114,46

117,77

122,47

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

107,57

107,53

107,63

108,17

108,76

109,35

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

96,38

96,28

96,06

95,81

95,84

96,15

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

104,36

105,40

106,94

107,48

106,81

106,26

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,45

100,68

101,06

101,51

102,02

102,48

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

102,74

102,78

102,98

103,30

103,30

103,31

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

102,28

102,28

102,28

102,28

102,28

102,28

Giao thông - Transport

106,51

108,47

112,77

112,08

115,01

118,32

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

96,96

96,95

96,95

96,95

96,95

96,97

Giáo dục - Education

108,35

108,41

108,41

108,41

108,55

108,56

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

107,30

107,30

107,30

107,30

107,30

107,30

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

92,76

92,92

92,72

92,87

92,82

92,59

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

102,87

102,92

103,07

103,08

103,36

103,66

Chỉ số giá vàng - Gold price index

141,98

144,54

147,12

147,61

146,23

144,14

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

99,21

98,56

99,85

99,98

100,02

100,24

               

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

108,24

108,53

111,54

111,14

110,96

110,75

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

115,54

117,10

117,85

117,17

115,82

116,05

Lương thực - Food

107,59

107,79

108,77

108,38

110,24

111,75

Thực phẩm - Foodstuff

114,33

115,66

116,12

115,20

113,02

113,11

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

125,00

128,42

130,25

130,38

130,38

130,38

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

110,48

110,48

111,55

111,57

111,59

112,02

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

96,20

96,31

96,71

97,11

98,88

100,86

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

107,30

108,01

108,24

107,80

107,25

106,02

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

102,66

102,83

103,05

103,03

103,29

103,69

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

103,35

104,51

104,54

104,45

104,78

104,89

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

102,28

102,53

102,53

102,53

102,53

102,53

Giao thông - Transport

115,38

109,75

107,63

105,76

107,00

103,77

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

96,97

96,97

96,97

96,97

96,97

96,80

Giáo dục - Education

108,67

109,91

165,46

166,33

166,53

166,57

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

107,30

108,25

174,19

175,22

175,43

175,43

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

94,63

94,83

94,83

94,76

94,59

94,10

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

104,09

104,09

104,27

104,29

104,98

105,83

Chỉ số giá vàng - Gold price index

139,65

139,34

138,15

138,70

140,84

141,98

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

100,58

100,75

100,88

102,21

104,88

104,53