209 |
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ
số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold and USD
price index (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
Chỉ số giá
tiêu dùng |
103,78 |
102,04 |
103,46 |
100,31 |
104,45 |
Hàng ăn và
dịch vụ ăn uống |
103,53 |
104,50 |
114,11 |
97,91 |
105,08 |
Lương
thực - Food |
103,78 |
99,38 |
103,64 |
103,49 |
100,95 |
Thực phẩm
- Foodstuff |
104,03 |
105,34 |
116,13 |
96,41 |
104,06 |
Ăn uống
ngoài gia đình |
101,79 |
104,45 |
113,27 |
100,43 |
111,38 |
Đồ
uống và thuốc lá |
100,75 |
103,88 |
103,81 |
102,55 |
104,64 |
May mặc, giày
dép, mũ nón |
101,58 |
100,54 |
98,18 |
97,59 |
100,96 |
Nhà ở và
vật liệu xây dựng |
105,68 |
101,18 |
100,10 |
102,46 |
102,95 |
Thiết bị
và đồ dùng gia đình |
100,96 |
99,92 |
99,87 |
99,30 |
102,53 |
Thuốc và
dịch vụ y tế |
115,59 |
104,08 |
102,26 |
100,28 |
101,21 |
Trong đó:
Dịch vụ y tế |
- |
- |
102,76 |
100,00 |
100,10 |
Giao thông - Transport
|
106,44 |
98,29 |
87,57 |
108,90 |
108,32 |
Bưu chính
viễn thông |
100,00 |
99,56 |
98,69 |
99,64 |
99,92 |
Giáo dục - Education |
103,31 |
104,52 |
104,43 |
103,71 |
116,37 |
Trong đó:
Dịch vụ giáo dục |
- |
- |
104,99 |
103,52 |
117,81 |
Văn hoá,
thể thao, giải trí |
98,31 |
98,40 |
95,04 |
94,96 |
101,20 |
Hàng hoá và dịch
vụ khác |
101,19 |
101,25 |
101,48 |
100,23 |
101,84 |
Chỉ số giá
vàng - Gold price index |
105,21 |
106,70 |
131,23 |
110,14 |
100,38 |
Chỉ
số giá đô la Mỹ - USD price index |
101,32 |
101,90 |
101,23 |
99,64 |
101,79 |
|
|
|
|
|
|