212

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với tháng 12 năm trước

Monthly consumer price index, gold and USD price index
in urban area in 2022 as compared to December of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1
Jan.

Tháng 2
Feb.

Tháng 3
Mar.

Tháng 4
Apr.

Tháng 5
May

Tháng 6
June

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,15

100,95

101,87

101,94

102,20

102,89

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

100,09

101,49

102,55

102,62

103,07

104,29

Lương thực - Food

100,22

99,75

100,62

100,53

99,88

99,60

Thực phẩm - Foodstuff

100,10

102,29

103,74

103,86

104,64

106,55

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

100,00

100,00

100,00

100,00

100,08

100,12

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

101,26

101,10

101,49

101,69

101,69

102,29

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

99,98

99,53

99,12

99,33

99,39

99,96

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

99,68

100,45

101,58

101,93

101,31

100,92

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,47

100,91

101,07

101,30

101,63

101,96

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,00

100,06

100,18

100,18

100,19

100,19

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giao thông - Transport

100,94

102,87

107,10

106,39

108,00

110,88

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

99,99

99,99

99,99

99,99

99,99

99,99

Giáo dục - Education

99,98

100,13

100,13

100,13

100,19

100,21

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

100,03

100,45

99,83

100,38

100,32

100,13

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,80

100,76

101,29

101,34

102,00

102,78

Chỉ số giá vàng - Gold price index

100,92

102,67

104,69

105,00

103,97

102,46

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

99,78

99,14

100,43

100,56

100,60

100,82

               

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

103,74

103,75

107,72

107,50

107,35

107,34

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

106,71

107,87

108,16

108,21

106,80

107,45

Lương thực - Food

99,60

99,70

99,85

100,08

100,66

101,45

Thực phẩm - Foodstuff

109,13

110,32

110,68

110,61

108,34

109,18

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

103,35

104,99

105,15

105,47

105,47

105,47

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

104,79

104,79

104,87

104,92

104,97

105,02

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,07

100,07

100,68

100,68

101,65

103,33

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

101,69

102,36

102,76

102,39

101,98

101,04

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

102,37

102,58

102,78

102,47

102,70

102,99

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,19

100,53

100,53

100,53

100,65

100,89

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giao thông - Transport

107,22

101,93

99,98

98,20

99,98

97,44

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

99,99

99,99

99,99

99,99

100,00

100,00

Giáo dục - Education

100,52

100,71

172,51

173,84

174,36

174,49

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

100,00

100,00

182,98

184,49

185,04

185,04

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

104,07

104,06

103,98

103,74

103,66

102,86

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

104,08

104,07

104,63

104,66

106,33

108,38

Chỉ số giá vàng - Gold price index

99,19

98,93

98,03

98,38

99,85

100,77

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

101,17

101,34

101,47

102,81

105,49

105,14