214

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước

Monthly consumer price index, gold and USD price index in urban area of months in 2022 compared with the same period
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1
Jan.

Tháng 2
Feb.

Tháng 3
Mar.

Tháng 4
Apr.

Tháng 5
May

Tháng 6
June

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,44

100,73

101,81

102,01

101,93

102,94

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

95,73

96,81

98,79

99,06

98,96

101,63

Lương thực - Food

103,16

102,00

102,33

102,06

100,55

100,66

Thực phẩm - Foodstuff

92,85

94,92

97,79

98,32

98,40

102,30

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

100,99

100,00

100,00

99,80

99,88

100,12

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

103,14

101,27

102,69

103,16

103,16

104,15

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

97,00

98,66

98,38

98,98

99,04

100,80

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

104,47

102,42

103,27

104,25

103,01

102,28

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,40

101,23

101,78

101,85

102,27

102,58

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,19

100,24

100,35

100,37

100,38

100,38

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giao thông - Transport

111,59

112,53

114,71

113,14

114,18

116,07

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

99,64

99,99

99,99

99,99

99,99

99,99

Giáo dục - Education

100,99

101,14

101,13

101,11

101,17

100,48

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

101,17

101,49

101,00

101,67

101,57

100,27

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

102,26

101,12

102,76

103,00

103,63

103,99

Chỉ số giá vàng - Gold price index

97,48

98,59

101,79

104,81

102,46

100,25

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

99,55

99,30

100,52

100,43

100,52

100,82

               

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

103,05

103,55

107,59

107,77

106,96

107,34

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

103,44

106,02

106,57

108,76

106,21

107,45

Lương thực - Food

100,83

101,34

101,36

101,20

100,48

101,45

Thực phẩm - Foodstuff

103,92

107,18

107,96

111,23

107,47

109,18

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

103,35

104,99

105,15

105,47

105,47

105,47

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

106,54

106,28

106,25

105,28

105,33

105,02

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,99

101,06

101,51

101,43

102,26

103,33

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

101,26

101,59

102,01

101,26

101,13

101,04

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

102,88

103,26

103,22

103,15

103,06

102,99

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,21

100,55

100,53

100,53

100,65

100,89

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giao thông - Transport

109,64

105,11

103,27

99,39

98,45

97,44

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

99,99

99,99

99,99

99,99

100,00

100,00

Giáo dục - Education

100,61

100,76

172,55

173,87

174,40

174,49

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

100,00

100,00

182,98

184,49

185,04

185,04

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

104,41

104,27

104,53

104,14

104,10

102,86

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

105,35

105,00

105,56

105,44

106,68

108,38

Chỉ số giá vàng - Gold price index

99,19

99,67

98,76

99,48

99,67

100,77

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

101,12

102,02

102,26

103,66

106,41

105,14