215

Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước

Monthly consumer price index in rural area of months in 2022
as compared to the same period of previous year 

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1
Jan.

Tháng 2
Feb.

Tháng 3
Mar.

Tháng 4
Apr.

Tháng 5
May

Tháng 6
June

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,72

101,31

102,19

102,36

102,98

104,67

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

97,25

98,96

100,02

100,37

101,59

106,14

Lương thực - Food

99,31

98,29

98,54

98,28

97,83

100,99

Thực phẩm - Foodstuff

96,21

98,67

99,10

98,84

99,52

103,77

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

100,27

100,51

104,68

108,00

112,73

119,57

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

103,52

102,97

103,51

103,87

104,51

105,07

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

98,36

100,20

100,96

100,53

100,50

100,77

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

104,94

103,24

104,26

105,63

104,75

103,75

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,04

100,30

101,88

102,16

102,65

103,21

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,64

100,53

100,82

101,27

101,26

101,28

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giao thông - Transport

110,42

111,42

112,91

111,15

114,06

116,93

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

99,80

99,85

99,85

99,85

99,96

99,98

Giáo dục - Education

101,49

101,49

101,56

101,24

101,41

101,35

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

99,93

99,94

100,05

99,94

99,96

99,20

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,35

100,28

100,47

100,54

100,57

100,59

               

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

105,09

106,16

109,03

108,50

107,24

107,21

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

108,97

112,87

114,67

114,87

111,10

111,40

Lương thực - Food

100,98

101,21

103,04

101,58

102,91

105,79

Thực phẩm - Foodstuff

107,25

111,70

113,32

113,82

108,44

108,43

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

121,35

125,38

127,96

127,96

127,96

127,83

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

105,68

105,68

107,02

105,33

104,73

104,97

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

101,28

101,51

101,89

101,20

103,10

105,19

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

102,42

102,48

103,16

101,99

101,82

101,12

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

103,28

103,54

103,33

103,51

103,58

103,67

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,76

102,21

102,31

102,14

102,54

102,59

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

100,00

100,35

100,35

100,35

100,35

100,35

Giao thông - Transport

112,16

107,45

106,17

102,51

100,74

98,88

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

99,98

99,98

99,98

99,98

99,98

99,74

Giáo dục - Education

101,34

102,08

142,58

143,08

142,83

142,83

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

100,00

101,38

150,70

151,36

151,36

151,36

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

100,55

100,93

101,44

101,47

101,31

101,02

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,77

100,54

100,76

100,53

100,44

100,65