216

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019

Monthly consumer price index, gold and USD price index
in urban area in 2022 as compared to base period 2019

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1
Jan.

Tháng 2
Feb.

Tháng 3
Mar.

Tháng 4
Apr.

Tháng 5
May

Tháng 6
June

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

103,60

104,43

105,38

105,45

105,72

106,43

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

106,69

108,19

109,31

109,38

109,87

111,17

Lương thực - Food

108,99

108,48

109,42

109,32

108,62

108,31

Thực phẩm - Foodstuff

103,96

106,24

107,74

107,86

108,68

110,66

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

114,16

114,16

114,16

114,16

114,25

114,29

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

105,13

104,96

105,37

105,58

105,58

106,20

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

96,22

95,79

95,39

95,59

95,65

96,20

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

103,92

104,73

105,90

106,27

105,62

105,21

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,76

101,19

101,35

101,58

101,91

102,25

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

102,03

102,09

102,22

102,22

102,23

102,23

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

102,07

102,07

102,07

102,07

102,07

102,07

Giao thông - Transport

106,27

108,30

112,75

112,01

113,71

116,73

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

94,53

94,53

94,53

94,53

94,53

94,53

Giáo dục - Education

109,48

109,64

109,64

109,64

109,71

109,73

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

108,94

108,94

108,94

108,94

108,94

108,94

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

90,72

91,10

90,55

91,04

90,99

90,81

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

105,18

105,14

105,69

105,75

106,43

107,25

Chỉ số giá vàng - Gold price index

140,74

143,17

145,99

146,43

144,99

142,89

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

99,21

98,56

99,85

99,98

100,02

100,24

               

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

107,31

107,32

111,42

111,20

111,04

111,04

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

113,75

114,99

115,30

115,35

113,84

114,53

Lương thực - Food

108,31

108,42

108,58

108,83

109,47

110,33

Thực phẩm - Foodstuff

113,34

114,58

114,95

114,87

112,51

113,39

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

117,98

119,86

120,04

120,40

120,40

120,40

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

108,80

108,80

108,88

108,93

108,98

109,04

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

96,30

96,31

96,89

96,89

97,82

99,44

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

106,02

106,71

107,12

106,74

106,32

105,34

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

102,65

102,86

103,07

102,75

102,98

103,28

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

102,23

102,58

102,58

102,58

102,70

102,95

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

102,07

102,07

102,07

102,07

102,07

102,07

Giao thông - Transport

112,88

107,32

105,26

103,39

105,26

102,59

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

94,53

94,53

94,53

94,53

94,54

94,54

Giáo dục - Education

110,08

110,29

188,91

190,37

190,94

191,07

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

108,94

108,94

199,34

200,98

201,58

201,58

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

94,39

94,38

94,31

94,09

94,01

93,29

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

108,60

108,60

109,17

109,20

110,95

113,09

Chỉ số giá vàng - Gold price index

138,33

137,97

136,71

137,20

139,25

140,53

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

100,58

100,75

100,88

102,21

104,88

104,53