217

Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019

Monthly consumer price index in rural area
in 2022 as compared to base period 2019

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1
Jan.

Tháng 2
Feb.

Tháng 3
Mar.

Tháng 4
Apr.

Tháng 5
May

Tháng 6
June

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

103,25

104,26

105,22

105,64

106,50

107,70

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

104,85

106,82

107,77

108,75

110,51

113,38

Lương thực - Food

106,56

106,07

106,48

106,39

106,30

107,21

Thực phẩm - Foodstuff

104,24

107,00

107,17

107,67

108,93

111,11

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

106,29

106,55

110,97

114,62

119,71

126,97

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

108,37

108,37

108,37

109,02

109,80

110,39

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

96,46

96,51

96,37

95,91

95,92

96,13

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

104,61

105,78

107,51

108,16

107,47

106,84

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,32

100,46

100,93

101,47

102,06

102,58

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

103,03

103,07

103,30

103,75

103,75

103,76

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

102,37

102,37

102,37

102,37

102,37

102,37

Giao thông - Transport

106,64

108,55

112,78

112,11

115,68

119,13

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

98,01

98,01

98,01

98,01

98,01

98,02

Giáo dục - Education

107,76

107,76

107,76

107,76

107,94

107,94

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

106,40

106,40

106,40

106,40

106,40

106,40

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

93,84

93,89

93,87

93,83

93,79

93,53

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

101,73

101,82

101,78

101,77

101,84

101,88

               

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

108,68

109,09

111,60

111,11

110,93

110,61

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

116,34

118,05

119,00

117,98

116,71

116,74

Lương thực - Food

107,24

107,47

108,86

108,16

110,63

112,45

Thực phẩm - Foodstuff

114,75

116,12

116,61

115,33

113,23

112,99

Ăn uống ngoài gia đ́nh
Meals and drinking out

128,86

133,14

135,88

135,88

135,88

135,88

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

111,03

111,03

112,43

112,43

112,45

112,99

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

96,15

96,31

96,62

97,21

99,37

101,51

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

108,01

108,72

108,85

108,38

107,77

106,40

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

102,66

102,81

103,05

103,15

103,42

103,87

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

103,81

105,31

105,36

105,23

105,64

105,69

Trong đó: Dịch vụ y tế 
In which: Health care services

102,37

102,72

102,72

102,72

102,72

102,72

Giao thông - Transport

116,67

111,00

108,84

106,97

107,90

104,38

Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication

98,02

98,02

98,02

98,02

98,02

97,79

Giáo dục - Education

107,94

109,71

153,24

153,80

153,80

153,80

Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services

106,40

107,87

160,34

161,04

161,04

161,04

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

94,76

95,07

95,11

95,12

94,90

94,53

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

101,85

101,86

101,85

101,86

102,03

102,25