218 |
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ
số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm khu vực thành thị (Năm trước =
100)
Annual average consumer price index, gold and USD
price index in urban area (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
Chỉ số giá
tiêu dùng |
103,48 |
102,13 |
103,90 |
100,55 |
103,81 |
Hàng ăn và
dịch vụ ăn uống |
103,84 |
104,93 |
115,89 |
98,39 |
102,36 |
Lương
thực - Food |
103,38 |
99,42 |
103,23 |
103,39 |
101,45 |
Thực phẩm
- Foodstuff |
104,33 |
105,71 |
117,97 |
96,77 |
102,46 |
Ăn uống
ngoài gia đình |
102,52 |
105,31 |
115,83 |
100,82 |
102,53 |
Đồ
uống và thuốc lá |
101,20 |
103,01 |
103,35 |
102,31 |
104,34 |
May mặc, giày
dép, mũ nón |
101,08 |
99,93 |
97,72 |
97,72 |
100,27 |
Nhà ở và
vật liệu xây dựng |
105,07 |
100,88 |
101,75 |
102,36 |
102,33 |
Thiết bị
và đồ dùng gia đình |
100,92 |
99,91 |
99,94 |
98,87 |
102,39 |
Thuốc và
dịch vụ y tế |
109,79 |
104,59 |
102,03 |
100,09 |
100,44 |
Trong đó:
Dịch vụ y tế |
- |
- |
102,46 |
100,00 |
100,00 |
Giao thông - Transport
|
106,36 |
98,29 |
87,36 |
108,43 |
107,76 |
Bưu chính
viễn thông |
100,01 |
99,61 |
99,15 |
99,93 |
99,96 |
Giáo dục - Education |
103,40 |
104,57 |
104,28 |
102,94 |
120,98 |
Trong đó:
Dịch vụ giáo dục |
- |
- |
104,67 |
102,55 |
122,62 |
Văn hoá,
thể thao, giải trí |
98,33 |
98,52 |
95,11 |
96,18 |
102,61 |
Hàng hoá và dịch
vụ khác |
101,12 |
101,17 |
101,93 |
101,57 |
104,41 |
Chỉ số giá
vàng - Gold price index |
105,21 |
106,71 |
131,18 |
109,97 |
100,23 |
Chỉ
số giá đô la Mỹ - USD price index |
101,32 |
101,90 |
101,23 |
99,64 |
101,79 |
|
|
|
|
|
|