220

Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ
trên địa bàn

Average retail price of some goods and services
in the local area

ĐVT: Đồng - Unit: Dong

 

Đơn vị tính
Unit

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

Gạo tẻ - Rice

Kg

12.578

12.477

13.134

13.891

13.297

Gạo nếp - Sweet rice

17.390

17.441

18.663

18.729

18.419

Thịt lợn (ba chỉ) - Pork

84.321

96.923

154.281

129.107

120.091

Thịt bò - Beef

230.947

244.977

258.648

271.669

268.585

Thịt gà (gà ta) - Chicken

114.551

112.909

106.326

108.258

122.138

Cá nước ngọt (cá chép) - Fish

45.353

45.429

43.335

42.519

46.013

Cá biển (cá thu cắt khúc giữa)
Sea fish

204.275

209.502

222.615

225.894

232.712

Đậu phụ - Soya curd

14.727

14.442

14.055

15.018

16.143

Rau muống - Bindweed

7.288

7.611

7.547

7.355

9.655

Bắp cải - Cabbage

6.389

9.671

10.961

9.616

11.355

Cà chua - Tomato

12.250

16.980

18.842

13.982

19.500

Bí xanh - Waky pumpkin

12.184

12.865

14.706

14.136

15.007

Chuối - Banana

11.789

10.621

9.549

8.631

10.159

Dưa hấu - Watermelon

14.321

16.114

15.559

16.484

18.350

Muối - Salt

6.341

6.374

6.423

6.594

7.400

Nước mắm - Fish sause

Lít - Litre

27.237

27.279

41.605

47.752

56.048

Dầu ăn - Oil

43.248

43.185

43.335

46.312

59.542

Mì chính - Glutamate

Kg

63.190

64.438

69.135

73.745

76.076

Đường - Sugar

16.534

15.301

15.209

19.335

23.117

Sữa bột (Ensure người lớn)
Powdered milk

815.559

813.486

814.628

821.121

872.276

Bia chai Hà Nội - Bottled beer

Chai - Bottle

9.670

19.326

21.115

21.741

24.279

               

Rượu Lúa mới (vodka Hà Nội)
Luamoi wine

Lít - Litre

89.191

91.155

103.749

119.118

121.085

Thuốc lá điếu (vinataba)
Cigarette

Bao - Box

18.224

20.224

21.894

23.353

23.857

Áo sơ mi nam (Việt Tiến)
Shirt for men

Chiếc
Piece

416.229

422.867

414.415

398.703

397.269

Áo sơ mi nữ
Shirt for women

228.642

242.203

276.929

335.001

334.385

Quần âu nam
Trousers for men

373.328

373.115

437.676

527.971

527.231

Thuốc kháng sinh - Antibiotic

Vỉ - Blister

51.834

52.283

55.576

58.519

64.418

Bột giặt - Soap powder

Kg

38.470

38.470

37.209

37.044

38.299

Dầu hoả - Paraffin

Lít - Litre

15.709

15.331

10.510

14.331

22.904

Gas - Gas

Bình - Pot

346.008

330.804

320.808

387.853

434.352

Xăng (A95) - Petroleum

Lít - Litre

20.896

20.160

15.488

20.491

26.509

Xi măng - Cement

Kg

1.275

1.380

1.438

1.439

1.578

Thép cuộn - Steel

14.274

13.762

12.570

17.196

17.652

Điện sinh hoạt
Electricity for living

Kwh

1.878

2.003

2.040

2.072

2.111

Nước máy sinh hoạt
Water for living

M3

8.225

8.721

9.626

10.276

10.683

Vé xe buýt - Bus ticket

Vé - Ticket

7.000

7.000

7.540

8.367

8.367

Cắt tóc nam
Cutting hair for men

Lần
Times

22.361

22.361

26.286

34.196

36.537

Gội đầu nữ
Washing hair for women

29.949

31.179

31.179

31.568

36.121