CHỈ SỐ GIÁ
PRICE INDEX

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

 

 

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và
phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê giá

Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on price

425

 

Một số nét về giá cả năm 2022

Consumer price index in 2022

427

204

Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Monthly consumer price index

419

205

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
so với tháng trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index of months in 2022
compared with previous month

420

206

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
so với tháng 12 năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index of months in 2022
compared with December of previous year

422

207

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index of months in 2022
compared with the same period of previous year

424

208

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2022 as compared to base period 2019

426

209

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
(Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold and USD price index
(Previous year = 100)

428

210

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với tháng trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index of months
in urban area in 2022 compared with previous month

429

211

Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2022 so với tháng trước
Monthly consumer price index in rural area
in 2022 as compared to previous month

431

212

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
các tháng năm 2022 so với tháng 12 năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index in urban area
in 2022 as compared to December of previous year

433

213

Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2022 so với tháng 12 năm trước
Monthly consumer price index in rural area
in 2022 as compared to December of previous year

435

214

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in urban area of months in 2022 compared with the same period
of previous year

437

215

Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index in rural area of months in 2022
as compared to the same period of previous year

439

216

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in urban area in 2022 as compared to base period 2019

441

217

Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index in rural area
in 2022 as compared to base period 2019

443

218

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm khu vực thành thị (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold and USD price index
in urban area (Previous year = 100)

445

219

Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn
(Năm trước = 100)
Annual average consumer price index in rural area
(Previous year = 100)

446

220

Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services in the local area

447