221

Doanh thu vận tải, kho băi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
phân theo loại h́nh vận tải và theo ngành vận tải

Turnover of transport, storage and transportation supporting services by types of transport and by transport industry

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel. 2022

 

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

4.094,03

4.480,37

3.902,56

3.668,64

5.173,00

Phân theo loại h́nh vận tải
By type of transport

 

 

 

 

 

Vận tải hành khách - Passenger transport

905,25

997,56

681,95

468,30

896,23

Vận tải hàng hóa - Freight transport

3.079,47

3.358,33

3.124,19

3.123,67

3.964,08

Bốc xếp, kho băi - Storage

5,56

7,45

4,88

3,25

2,49

Dịch vụ hỗ trợ vận tải
Transportation supporting services

103,75

117,02

91,54

73,43

310,20

Phân theo ngành vận tải
By transport industry

 

 

 

 

 

Đường sắt - Rail way

-

-

-

-

-

Đường bộ - Road

3.234,40

3.448,61

2.975,25

2.646,65

3.636,61

Đường thủy - Inland waterway

750,32

907,28

830,88

945,32

1.223,70

Đường hàng không - Aviation

-

-

-

-

-

Bốc xếp, kho băi - Storage

5,56

7,45

4,88

3,25

2,49

Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác - Others

103,75

117,02

91,54

73,43

310,20

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại h́nh vận tải
By type of transport

 

 

 

 

 

Vận tải hành khách - Passenger transport

22,11

22,27

17,47

12,76

17,33

Vận tải hàng hóa - Freight transport

75,22

74,96

80,05

85,15

76,63

Bốc xếp, kho băi - Storage

0,14

0,17

0,13

0,09

0,05

Dịch vụ hỗ trợ vận tải
Transportation supporting services

2,53

2,61

2,35

2,00

6,00

Phân theo ngành vận tải
By transport industry

 

 

 

 

 

Đường sắt - Rail way

            -

            -

            -

            -

               -

Đường bộ - Road

79,00

76,97

76,24

72,14

70,30

Đường thủy - Inland waterway

18,33

20,25

21,29

25,77

23,66

Đường hàng không - Aviation

            -

            -

            -

            -

               -

Bốc xếp, kho băi - Storage

0,14

0,17

0,13

0,09

0,05

Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác - Others

2,53

2,61

2,35

2,00

6,00