Doanh thu vận
tải, kho băi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
phân theo loại h́nh vận tải và theo ngành
vận tải
Turnover of transport, storage and transportation
supporting services by types of transport and by transport industry
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
Tỷ
đồng - Bill. dongs |
||||
TỔNG SỐ
- TOTAL |
4.094,03 |
4.480,37 |
3.902,56 |
3.668,64 |
5.173,00 |
Phân theo loại h́nh vận tải |
|
|
|
|
|
Vận tải hành
khách - Passenger transport |
905,25 |
997,56 |
681,95 |
468,30 |
896,23 |
Vận tải hàng hóa - Freight transport |
3.079,47 |
3.358,33 |
3.124,19 |
3.123,67 |
3.964,08 |
Bốc xếp, kho băi - Storage |
5,56 |
7,45 |
4,88 |
3,25 |
2,49 |
Dịch vụ hỗ
trợ vận tải |
103,75 |
117,02 |
91,54 |
73,43 |
310,20 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Đường sắt - Rail way |
- |
- |
- |
- |
- |
Đường bộ - Road |
3.234,40 |
3.448,61 |
2.975,25 |
2.646,65 |
3.636,61 |
Đường thủy - Inland waterway |
750,32 |
907,28 |
830,88 |
945,32 |
1.223,70 |
Đường hàng không - Aviation |
- |
- |
- |
- |
- |
Bốc xếp, kho băi - Storage |
5,56 |
7,45 |
4,88 |
3,25 |
2,49 |
Các hoạt động hỗ
trợ vận tải khác - Others |
103,75 |
117,02 |
91,54 |
73,43 |
310,20 |
|
Cơ cấu - Structure
(%) |
||||
TỔNG SỐ
- TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo loại h́nh vận tải |
|
|
|
|
|
Vận tải hành
khách - Passenger transport |
22,11 |
22,27 |
17,47 |
12,76 |
17,33 |
Vận tải hàng hóa - Freight transport |
75,22 |
74,96 |
80,05 |
85,15 |
76,63 |
Bốc xếp, kho băi - Storage |
0,14 |
0,17 |
0,13 |
0,09 |
0,05 |
Dịch vụ hỗ
trợ vận tải |
2,53 |
2,61 |
2,35 |
2,00 |
6,00 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Đường sắt - Rail way |
- |
- |
- |
- |
- |
Đường bộ - Road |
79,00 |
76,97 |
76,24 |
72,14 |
70,30 |
Đường thủy - Inland waterway |
18,33 |
20,25 |
21,29 |
25,77 |
23,66 |
Đường hàng không - Aviation |
- |
- |
- |
- |
- |
Bốc xếp, kho băi - Storage |
0,14 |
0,17 |
0,13 |
0,09 |
0,05 |
Các hoạt động hỗ
trợ vận tải khác - Others |
2,53 |
2,61 |
2,35 |
2,00 |
6,00 |
|
|
|
|
|
|