Số lượt hành khách vận chuyển
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
Number of
passengers carried by types of ownership
and by transport industry
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ
bộ |
|
Nghìn người - Thous. persons |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
25.938 |
25.514 |
16.841 |
11.089 |
19.602 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
203 |
413 |
364 |
305 |
529 |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
25.260 |
24.620 |
16.307 |
10.784 |
19.030 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
475 |
481 |
170 |
- |
43 |
Phân theo ngành
vận tải |
|
|
|
|
|
Đường
sắt - Rail way |
- |
- |
- |
- |
- |
Đường
bộ - Road |
25.296 |
24.781 |
16.259 |
10.690 |
19.281 |
Đường thủy
- Inland waterway |
642 |
733 |
582 |
399 |
321 |
Đường
hàng không - Aviation |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ
số phát triển (Năm trước = 100) - % |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
105,32 |
98,37 |
66,01 |
65,85 |
176,77 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
102,01 |
203,28 |
88,23 |
83,79 |
173,53 |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
106,87 |
97,47 |
66,23 |
66,13 |
176,46 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
59,86 |
101,33 |
35,33 |
- |
0,00 |
Phân theo ngành
vận tải |
|
|
|
|
|
Đường
sắt - Rail way |
- |
- |
- |
- |
- |
Đường
bộ - Road |
105,61 |
97,96 |
65,61 |
65,75 |
180,37 |
Đường
thủy - Inland waterway |
94,97 |
114,17 |
79,40 |
68,56 |
80,33 |
Đường
hàng không - Aviation |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|