222

Số lượt hành khách vận chuyển
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải

Number of passengers carried by types of ownership
and by
transport industry

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

 

Nghìn người - Thous. persons

TỔNG SỐ - TOTAL

25.938

25.514

16.841

11.089

19.602

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

203

413

364

305

529

Ngoài Nhà nước - Non-State

25.260

24.620

16.307

10.784

19.030

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

475

481

170

-

43

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường sắt - Rail way

-

-

-

-

-

Đường bộ - Road

25.296

24.781

16.259

10.690

19.281

Đường thủy - Inland waterway

642

733

582

399

321

Đường hàng không - Aviation

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

105,32

98,37

66,01

65,85

176,77

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

102,01

203,28

88,23

83,79

173,53

Ngoài Nhà nước - Non-State

106,87

97,47

66,23

66,13

176,46

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

59,86

101,33

35,33

-

0,00

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường sắt - Rail way

-

-

-

-

-

Đường bộ - Road

105,61

97,96

65,61

65,75

180,37

Đường thủy - Inland waterway

94,97

114,17

79,40

68,56

80,33

Đường hàng không - Aviation

-

-

-

-

-