223

Số lượt hành khách luân chuyển
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải

Number of passengers traffic by types of ownership
and by
transport industry

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

 

Nghìn người.km - Thous. persons.km

TỔNG SỐ - TOTAL

1.977.962

1.729.112

1.093.201

708.768

1.154.673

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

203

411

364

305

416

Ngoài Nhà nước - Non-State

1.944.656

1.692.052

1.079.191

708.463

1.154.257

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

33.103

36.649

13.646

-

-

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường sắt - Rail way

-

-

-

-

-

Đường bộ - Road

1.977.263

1.728.366

1.092.607

708.364

1.154.404

Đường thủy - Inland waterway

699

745

594

404

269

Đường hàng không - Aviation

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

105,65

87,42

63,22

64,83

162,91

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

102,01

202,46

88,56

83,79

136,41

Ngoài Nhà nước - Non-State

107,10

87,01

63,78

65,65

162,92

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

58,90

110,71

37,23

-

-

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường sắt - Rail way

-

-

-

-

-

Đường bộ - Road

105,66

87,41

63,22

64,83

162,97

Đường thủy - Inland waterway

96,02

106,58

79,73

68,01

66,58

Đường hàng không - Aviation

-

-

-

-

-