224 |
Khối
lượng hàng hóa vận chuyển
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
Volume of freight carried by types of ownership
and by transport industry
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ
bộ |
|
Nghìn tấn - Thous. tons |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
33.534 |
34.252 |
30.674 |
29.546 |
41.796 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
33.534 |
34.252 |
30.674 |
29.546 |
41.796 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo ngành
vận tải |
|
|
|
|
|
Đường
sắt - Rail way |
- |
- |
- |
- |
- |
Đường
bộ - Road |
20.032 |
19.073 |
17.233 |
15.232 |
21.667 |
Đường
thủy - Inland waterway |
13.502 |
15.179 |
13.441 |
14.314 |
20.129 |
Đường
hàng không - Aviation |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ
số phát triển (Năm trước = 100) - % |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
110,96 |
102,14 |
89,55 |
96,32 |
141,46 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
110,96 |
102,14 |
89,55 |
96,32 |
141,46 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo ngành
vận tải |
|
|
|
|
|
Đường
sắt - Rail way |
- |
- |
- |
- |
- |
Đường
bộ - Road |
108,42 |
95,21 |
90,35 |
88,39 |
142,25 |
Đường
thủy - Inland waterway |
114,95 |
112,42 |
88,55 |
106,50 |
140,62 |
Đường
hàng không - Aviation |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|