225 |
Khối
lượng hàng hóa luân chuyển
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
Volume of freight traffic by types of ownership
and by transport industry
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ
bộ |
|
Nghìn tấn.km - Thous. tons.km |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
2.322.531 |
2.558.732 |
2.282.013 |
2.231.548 |
2.947.911 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
2.322.531 |
2.558.732 |
2.282.013 |
2.231.548 |
2.947.911 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo ngành
vận tải |
|
|
|
|
|
Đường
sắt - Rail way |
- |
- |
- |
- |
- |
Đường
bộ - Road |
997.967 |
1.037.758 |
935.415 |
837.178 |
1.105.444 |
Đường
thủy - Inland waterway |
1.324.564 |
1.520.974 |
1.346.598 |
1.394.370 |
1.842.467 |
Đường
hàng không - Aviation |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ
số phát triển (Năm trước = 100) - % |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
112,00 |
110,17 |
89,19 |
97,79 |
132,10 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
112,00 |
110,17 |
89,19 |
97,79 |
132,10 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo ngành
vận tải |
|
|
|
|
|
Đường
sắt - Rail way |
- |
- |
- |
- |
- |
Đường
bộ - Road |
108,85 |
103,99 |
90,14 |
89,50 |
132,04 |
Đường
thủy - Inland waterway |
114,50 |
114,83 |
88,54 |
103,55 |
132,14 |
Đường
hàng không - Aviation |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|