226

Số thuê bao điện thoại

Number of telephone subscribers

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Di động - Mobi-phone

Cố định - Telephone

Thuê bao - Subcribers

2018

881.519

859.364

22.155

2019

1.242.703

1.226.025

16.678

2020

1.213.227

1.181.625

31.602

2021

1.203.374

1.178.026

25.348

Sơ bộ - Prel. 2022

1.218.792

1.194.026

24.766

Chỉ số phát triển (Năm trước =100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2018

102,35

102,93

83,89

2019

140,97

142,67

75,28

2020

97,63

96,38

189,48

2021

103,67

104,27

81,25

Sơ bộ - Prel. 2022

101,28

101,36

97,70