VẬN TẢI VÀ TRUYỀN THÔNG

TRANSPORT AND COMMUNICATIONS

                       

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

 

 

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và
phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê
vận tải và truyền thông

Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on transport and communication

461

 

Một số nét về vận tải và truyền thông

Năm 2022

Transport and communications
in 2022

465

221

Doanh thu vận tải, kho băi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
phân theo loại h́nh vận tải và theo ngành vận tải
Turnover of transport, storage and transportation supporting service
by types of transport and by transport industry

457

222

Số lượt hành khách vận chuyển
phân theo loại h́nh kinh tế và theo ngành vận tải
Number of passengers carried
by types of ownership and by transport industry

458

223

Số lượt hành khách luân chuyển
phân theo loại h́nh kinh tế và theo ngành vận tải
Number of passengers traffic
by types of ownership and by transport industry

459

224

Khối lượng hàng hoá vận chuyển
phân theo loại h́nh kinh tế và theo ngành vận tải
Volume of freight carried
by types of ownership and by transport industry

460

225

Khối lượng hàng hoá luân chuyển
phân theo loại h́nh kinh tế và theo ngành vận tải
Volume of freight traffic
by types of ownership and by transport industry

461

226

Số thuê bao điện thoại
Number of telephone subscribers

462

227

Số thuê bao internet
Number of internet subscribers

462