Y TẾ, VĂN HÓA, THỂ THAO, MỨC SỐNG DÂN CƯ, AN TOÀN XĂ HỘI, HOẠT ĐỘNG TƯ PHÁP,
THIÊN TAI VÀ MÔI TRƯỜNG

HEALTH, CULTURE, SPORT, LIVING STANDARDS, SOCIAL SAFETY, JUSTICE, NATURAL DISASTER DAMAGE AND ENVIRONMENT

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

 

 

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và
phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê
y tế, văn hóa và thể thao, mức sống dân cư,
an toàn xă hội, hoạt động tư pháp, thiên tai
và môi trường
Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on health, culture, sport, living standards, social safety, justice, natural disaster damage and environment

517

 

 

Một số nét về y tế, văn hóa, thể thao, mức sống dân cư, trật tự, an toàn xă hội, tư pháp và môi trường năm 2022 Some situations on health, culture and sports, popular life quality, social order and safety, justice and environment in 2022

535

253

Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care

529

254

Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lư
Number of health establishments and patient beds
under direct management of local authority

530

255

Số cơ sở y tế và giường bệnh năm 2022 phân theo loại h́nh kinh tế
Number of health establishments and patient beds in 2022
by types of ownership

531

256

Số cơ sở y tế năm 2022 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments in 2022 by district

532

257

Số giường bệnh năm 2022 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of hospital beds in 2022 by district

533

258

Số nhân lực y tế
Number of health staffs

534

259

Số nhân lực y tế năm 2022 phân theo loại h́nh kinh tế
Number of health staffs in 2022 by types of ownership

535

260

Số nhân lực ngành y năm 2022 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs in 2022 by district

536

261

Số nhân lực ngành dược năm 2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pharmaceutical staffs in 2022 by district

537

262

Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh - Percentage of children
under 1 year old fully immunized vaccinations by district

538

263

Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng
phân theo mức độ suy dinh dưỡng
Rate of under-five-year malnutrition by level of malnutrition

538

264

Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS phân theo giới tính
Number of cases infected with HIV/AIDS and HIV/AIDS dead by sex

539

265

Tỷ lệ xă/phường/thị trấn có bác sỹ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having doctor by district

540

266

Tỷ lệ xă/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having midwife by district

540

267

Tỷ lệ xă/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xă
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards meeting national health standard by district

541

268

Tỷ lệ gia đ́nh, thôn, tổ dân phố đạt chuẩn văn hóa     
Percentage of household, hamlets/villages getting cultural standard

542

269

Số di tích được xếp hạng         có đến 31/12/2022      
Number of relics ranked as of 31/12/2022

543

270

Số huy chương thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
Number of sport medals gained in international competitions

545

271

Thu nhập b́nh quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
phân theo nguồn thu và theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Monthly average income per capita at current prices
by income source and by district

546

272

Trật tự, an toàn xă hội
Social order and safety

547

273

Hoạt động tư pháp - Justice

548

274

Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage

549

275

Một số chỉ tiêu thống kê về môi trường           
Some environmental indicators

550