THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH
TRADE AND
TOURISM
Biểu |
|
Trang |
|
|
|
|
Giải thích
thuật ngữ, nội dung và |
402 |
|
406 |
|
189 |
399 |
|
190 |
400 |
|
191 |
401 |
|
192 |
402 |
|
193 |
403 |
|
194 |
403 |
|
195 |
404 |
|
196 |
405 |
|
197 |
406 |
|
198 |
Trị giá hàng hóa xuất
khẩu trên địa bàn phân theo nhóm hàng |
407 |
199 |
408 |
|
200 |
409 |
|
201 |
Trị giá hàng hóa nhập
khẩu trên địa bàn phân theo nhóm hàng |
410 |
202 |
411 |
|
203 |
412 |