|
|
Giải thích
thuật ngữ, nội dung và
phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê
thương mại và du lịch
Explanation
of terminology, content and methodology of some statistical indicators on
trade and tourism
|
402
|
|
|
Một số nét về thương
mại, du lịch
và xuất nhập khẩu năm 2022 Trade, tourism and
import-export
in 2022
|
406
|
|
189
|
Tổng mức bán lẻ hàng
hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
Retail sales of goods and turnover services at current prices
by kinds of economic activity
|
399
|
|
190
|
Doanh thu bán lẻ hàng hoá theo giá
hiện hành phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices
by commodity group
|
400
|
|
191
|
Cơ cấu doanh
thu bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
Structure of retail sales at current
prices by commodity group
|
401
|
|
192
|
Doanh thu dịch vụ lưu
trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
Turnover of accommodation, food and beverage services at current prices by
types of ownership and by kinds of economic activities
|
402
|
|
193
|
Số lượng chợ có
đến 31/12 hàng năm phân theo hạng
Number of markets as of annual December
31st by class
|
403
|
|
194
|
Số lượng siêu thị
có đến 31/12 hàng năm phân theo loại hình kinh tế
Number of supermarkets as of annual December 31st
by types of ownership
|
403
|
|
195
|
Số lượng trung tâm
thương mại có đến 31/12 hàng năm
phân theo loại hình kinh tế
Number of commercial centers as of
annual December 31st
by types of ownership
|
404
|
|
196
|
Doanh thu dịch vụ du lịch
lữ hành phân theo loại hình kinh tế
Turnover of travelling by types of
ownership
|
405
|
|
197
|
Số lượt khách du lịch
nội địa
Number of domestic tourist
|
406
|
|
198
|
Trị giá hàng hóa xuất
khẩu trên địa bàn phân theo nhóm hàng
Export of goods by commodity group
|
407
|
|
199
|
Chỉ số phát triển
trị giá hàng hóa xuất khẩu trên địa bàn
phân theo nhóm hàng
Index of export of goods by
commodity group
|
408
|
|
200
|
Cơ cấu trị giá hàng hóa
xuất khẩu trên địa bàn phân theo nhóm hàng Structure of export of goods by commodity
group
|
409
|
|
201
|
Trị giá hàng hóa nhập
khẩu trên địa bàn phân theo nhóm hàng
Import of goods by commodity
group
|
410
|
|
202
|
Chỉ số phát triển
trị giá hàng hóa nhập khẩu trên địa bàn
phân theo nhóm hàng
Index of import of goods by
commodity group
|
411
|
|
203
|
Cơ cấu trị giá hàng hóa
nhập khẩu trên địa bàn phân theo nhóm hàng Structure of import of goods by commodity
group
|
412
|