Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
|
Giải thích thuật
ngữ, nội dung và
phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê
dân số và lao động
Explanation
of terminology, content and methodology of some statistical indicators on
population and labour
|
38
|
|
Một
số nét về dân số, lao động và việc làm
năm 2022 Population, labor and employment
in 2022
|
66
|
9
|
Diện tích, dân số và mật độ
dân số năm 2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area, population and population density in 2022 by district
|
69
|
10
|
Dân số trung b́nh phân theo giới tính và theo
thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
|
70
|
11
|
Dân số trung b́nh phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh
Average population by district
|
71
|
12
|
Dân số trung b́nh nam phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Average male population by district
|
72
|
13
|
Dân số trung b́nh nữ phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Average female population by district
|
73
|
14
|
Dân số trung b́nh thành thị phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Average urban population by district
|
74
|
15
|
Dân số trung b́nh nông thôn phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh Average
rural population by district
|
75
|
16
|
Dân số từ 15 tuổi trở lên phân
theo t́nh trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above
by marital status
|
76
|
17
|
Tỷ số giới tính của dân số
và tổng tỷ suất sinh
Sex ratio of population and total
fertility rate
|
76
|
18
|
Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết
thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
Crude birth rate, crude death rate and
natural increase rate of population
|
77
|
19
|
Tỷ
suất chết của trẻ em dưới một
tuổi phân theo giới tính
Infant mortality rate by sex
|
77
|
20
|
Tỷ
suất chết của trẻ em dưới năm
tuổi phân theo giới tính
Under five mortality rate by sex
|
78
|
21
|
Tỷ
suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần
phân theo giới tính
In-migration, out-migration and
net-migration rates by sex
|
79
|
22
|
Tuổi
thọ trung b́nh tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex
|
80
|
23
|
Số
cuộc kết hôn năm 2022 phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh
Number of marriages in 2022 by district
|
81
|
24
|
Tuổi
kết hôn trung b́nh lần đầu phân theo giới tính
Average age of first marriage by sex
|
81
|
25
|
Số
vụ ly hôn đă xét xử phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh
Number of divorce cases cleared up by
district
|
82
|
26
|
Tuổi
ly hôn trung b́nh phân theo giới tính và theo thành thị, nông
thôn
Average age of divorce by sex and by
residence
|
83
|
27
|
Tỷ
lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết
chữ phân theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population at 15 years of age and above
by sex and by residence
|
83
|
28
|
Tỷ
lệ trẻ em dưới 01 tuổi được
đăng kư khai sinh
phân theo giới tính và theo huyện/thành phố thuộc
tỉnh
Percentage of children under 01 years
old with birth registration
by sex and by district
|
84
|
29
|
Số
trường hợp tử vong được đăng
kư khai tử
phân theo giới tính và theo huyện/thành phố thuộc
tỉnh
Number of deaths was registered by sex
and by district
|
85
|
30
|
Lực
lượng lao động từ 15 tuổi trở lên
phân theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Labour force at 15 years of age and above by sex and by residence
|
86
|
31
|
Lao
động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
hàng năm
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15 years
of age and above
by sex and by residence
|
87
|
32
|
Lao
động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
hàng năm
phân theo loại h́nh kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by types of ownership
|
88
|
33
|
Lao động từ 15 tuổi trở lên
đang làm việc hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Annual employed population at 15 years
of age and above
by kinds of economic activity
|
89
|
34
|
Cơ cấu lao động từ 15 tuổi
trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Structure of annual employed population
at 15 years of age and above by kinds
of economic activity
|
91
|
35
|
Lao
động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
hàng năm
phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation by status in employment
|
93
|
36
|
Tỷ
lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đă qua
đào tạo
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of trained employed worker at 15 years of age and above
by sex and by residence
|
94
|
37
|
Tỷ
lệ thất nghiệp của lực lượng lao
động trong độ tuổi lao động
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age by sex and by residence
|
95
|
38
|
Tỷ
lệ thiếu việc làm của lực lượng lao
động trong độ tuổi lao động
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence
|
95
|
39
|
Tỷ lệ lao động có việc làm
phi chính thức phân theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Informal employment rate by sex and by
residence
|
96
|
40
|
Năng suất lao động xă hội
phân theo ngành kinh tế
Labour productivity by kinds of
economic activity
|
97
|
41
|
Thu nhập b́nh quân của lao động
đang làm việc
phân theo ngành kinh tế
Average income of employed population
by kinds of economic activity
|
99
|
|
|
|