Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
|
Giải
thích thuật ngữ, nội dung và
phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê
doanh nghiệp, hợp tác xă và
cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể
Explanation of
terminology, content and methodology of some statistical indicators on
enterprise, cooperative and
individual business establishment
|
226
|
|
Một vài nét về doanh nghiệp
và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể Enterprises and
individual business establishments
|
236
|
|
|
|
88
|
Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by types of enterprise
|
233
|
89
|
Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
|
235
|
90
|
Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by district
|
237
|
91
|
Số lao động trong các
doanh nghiệp đang
hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại
h́nh doanh nghiệp
Number of employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise
|
238
|
92
|
Số lao động trong các
doanh nghiệp đang
hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh
tế
Number of employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
|
240
|
93
|
Số lao động trong các
doanh nghiệp đang
hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec. by district
|
242
|
94
|
Số lao động nữ
trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại
h́nh doanh nghiệp
Number of female employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise
|
243
|
95
|
Số lao động nữ
trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh
tế
Number of female employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
|
245
|
96
|
Số lao động nữ
trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Number of female employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by district
|
247
|
97
|
Tổng nguồn vốn tại thời
điểm 31/12 hàng năm của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by types of enterprise
|
248
|
98
|
Tổng nguồn vốn tại thời
điểm 31/12 hàng năm của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by kinds of economic activity
|
250
|
99
|
Tổng nguồn vốn tại thời
điểm 31/12 hàng năm của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises by district
|
252
|
100
|
Giá trị tài sản cố định của
các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại
h́nh doanh nghiệp
Value of fixed asset of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise
|
253
|
101
|
Giá trị tài sản cố định của
các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh
tế
Value of fixed asset of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
|
255
|
102
|
Giá trị tài sản cố định của
các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Value of fixed asset of acting enterprises as of annual 31 Dec. by district
|
257
|
103
|
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của
các doanh nghiệp đang
hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng
năm phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Net turnover from business of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise
|
258
|
104
|
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của
các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm
31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
|
260
|
105
|
Doanh thu thuần sản xuất
kinh doanh của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại
thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Net turnover from business of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by district
|
262
|
106
|
Số doanh nghiệp đang hoạt
động tại thời điểm 31/12/2021
phân theo quy mô lao động và theo loại h́nh doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of employees and by types of enterprise
|
263
|
107
|
Số doanh nghiệp đang hoạt
động tại thời điểm 31/12/2021
phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of employees and by kinds of economic activity
|
265
|
108
|
Số doanh nghiệp đang hoạt
động tại thời điểm 31/12/2021
phân theo quy mô lao động và theo huyện/thành phố thuộc
tỉnh
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of employees and by district
|
268
|
109
|
Số doanh nghiệp đang hoạt
động tại thời điểm 31/12/2021
phân theo quy mô vốn và theo loại h́nh doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of capital and by types of enterprise
|
269
|
110
|
Số doanh nghiệp đang hoạt
động tại thời điểm 31/12/2021
phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of capital and by kinds of economic activity
|
271
|
111
|
Số doanh nghiệp đang hoạt
động tại thời điểm 31/12/2021
phân theo quy mô vốn và theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of capital and by district
|
273
|
112
|
Tổng thu nhập của
người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt
động
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Total compensation of employees in acting enterprises
by types of enterprise
|
274
|
113
|
Tổng thu nhập của
người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt
động
phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in acting enterprises
by kinds of economic activity
|
276
|
114
|
Tổng thu nhập của
người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt
động
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Total compensation of employees in acting enterprises by district
|
278
|
115
|
Thu nhập b́nh quân một tháng
của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt
động phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Average compensation per month of employees in acting enterprises
by types of enterprise
|
279
|
116
|
Thu nhập b́nh quân một tháng
của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt
động phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees in acting enterprises
by kinds of economic activity
|
280
|
117
|
Thu nhập b́nh quân một tháng
của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt
động phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average compensation per month of employees
in acting
enterprises by district
|
282
|
118
|
Lợi nhuận trước
thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Profit before taxes of acting enterprises by types of enterprise
|
283
|
119
|
Lợi nhuận trước
thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of acting enterprises by kinds of economic activity
|
285
|
120
|
Lợi nhuận trước
thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Profit before taxes of acting enterprises by district
|
287
|
121
|
Tỷ suất lợi nhuận
trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt
động
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Profit rate before taxes of acting enterprises by types of
enterprise
|
288
|
122
|
Tỷ suất lợi nhuận
trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt
động
phân theo ngành kinh tế
Profit rate before taxes of acting enterprises
by kinds of economic activity
|
289
|
123
|
Tỷ suất lợi nhuận
trước thuế của doanh nghiệp đang hoạt
động
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Profit rate before taxes of acting enterprises by district
|
291
|
124
|
Trang bị tài sản cố
định b́nh quân 1 lao động của doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Average fixed asset per employee of
acting enterprises
by types of enterprise
|
292
|
125
|
Trang bị tài sản cố
định b́nh quân 1 lao động của doanh nghiệp
đang hoạt
động phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of acting enterprises
by kinds of economic activity
|
293
|
126
|
Trang bị tài sản cố
định b́nh quân 1 lao động của doanh nghiệp
đang hoạt
động phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average fixed asset per employee of acting enterprises by by
district
|
295
|
127
|
Số hợp tác xă đang hoạt
động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting cooperatives as of annual 31 Dec. by
district
|
296
|
128
|
Số lao động trong hợp
tác xă đang hoạt
động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Number of employees in acting cooperatives
as of annual 31 Dec. by district
|
297
|
129
|
Số cơ sở kinh tế
cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity
|
298
|
130
|
Số cơ sở kinh tế
cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of non-farm individual business establishments by district
|
300
|
131
|
Số lao động trong các
cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity
|
301
|
132
|
Số lao động trong các
cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy
sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by district
|
303
|
133
|
Số lao động nữ
trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in the non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
|
304
|
134
|
Số lao động nữ
trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in the non-farm individual business
establishments by district
|
306
|
135
|
Số doanh nghiệp đăng
kư thành lập mới, tạm ngừng kinh doanh có thời
hạn, hoàn tất thủ tục giải thể và hoạt
động trở lại tại thời điểm
31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of newly registered enterprises
as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
|
307
|
136
|
T́nh h́nh đăng kư doanh nghiệp
năm 2022
Status of business registration in 2022
|
309
|
|
|
|